Có 2 kết quả:

人臣 rén chén ㄖㄣˊ ㄔㄣˊ壬辰 rén chén ㄖㄣˊ ㄔㄣˊ

1/2

rén chén ㄖㄣˊ ㄔㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

an official (in former times)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

rén chén ㄖㄣˊ ㄔㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

twenty-ninth year I5 of the 60 year cycle, e.g. 2012 or 2072

Bình luận 0